Chưa cập nhật|Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 30/04/2024 | Hôm qua 29/04/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Đô la Mỹ | 30/04/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,088 |
Giá mua chuyển khoản | 25,118 |
Giá bán | 25,458 |
Ngân hàng | Viettinbank |
Giá mua tiền mặt | 25,060 |
Giá mua chuyển khoản | 25,060 |
Giá bán | 25,458 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,150 |
Giá mua chuyển khoản | 25,158 |
Giá bán | 25,458 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 25,055 |
Giá mua chuyển khoản | 25,065 |
Giá bán | 25,458 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,236 |
Giá mua chuyển khoản | 25,236 |
Giá bán | 25,457 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,020 |
Giá mua chuyển khoản | 25,180 |
Giá bán | 25,450 |