Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Bảy, 27/04/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 27/04/2024 | Hôm qua 26/04/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,088 -30.00 | 25,118 -30.00 | 25,458 | 25,118 | 25,148 | 25,458 |
Viettinbank | 25,060 -75.00 | 25,060 -75.00 | 25,458 | 25,135 | 25,135 | 25,458 |
Agribank | 25,150 | 25,158 | 25,458 | 25,150 | 25,158 | 25,458 |
TPBank | 25,055 | 25,160 | 25,458 | 25,055 | 25,160 | 25,458 |
HSBC | 25,236 | 25,236 | 25,457 | 25,236 | 25,236 | 25,457 |
SCB | 25,020 | 25,180 | 25,450 | 25,020 | 25,180 | 25,450 |
Đô la Mỹ | 27/04/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,088 -30.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,118 -30.00 |
Giá bán | 25,458 0.00 |
Ngân hàng | Viettinbank |
Giá mua tiền mặt | 25,060 -75.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,060 -75.00 |
Giá bán | 25,458 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,150 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,158 0.00 |
Giá bán | 25,458 0.00 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 25,055 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,160 0.00 |
Giá bán | 25,458 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,236 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,236 0.00 |
Giá bán | 25,457 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,020 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,180 0.00 |
Giá bán | 25,450 0.00 |