Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Năm, 02/05/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 02/05/2024 | Hôm qua 01/05/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,482.036.67 | 26,749.526.73 | 27,934.14 -15.05 | 26,475.36 | 26,742.79 | 27,949.19 |
Viettinbank | 26,729554.00 | 26,764379.00 | 28,024349.00 | 26,175 | 26,385 | 27,675 |
Agribank | 26,614 -35.00 | 26,721 -35.00 | 27,913 -36.00 | 26,649 | 26,756 | 27,949 |
TPBank | 26,671146.00 | 26,76095.00 | 28,034151.00 | 26,525 | 26,665 | 27,883 |
HSBC | 26,606 -35.00 | 26,666 -33.00 | 27,631 -39.00 | 26,641 | 26,699 | 27,670 |
SCB | 26,430 -230.00 | 26,520 -170.00 | 27,950240.00 | 26,660 | 26,690 | 27,710 |
SHB | 26,816 -59.00 | 26,816 -59.00 | 27,486 -59.00 | 26,875 | 26,875 | 27,545 |
Đồng Euro | 02/05/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 26,482.036.67 |
Giá mua chuyển khoản | 26,749.52 6.73 |
Giá bán | 27,934.14 -15.05 |
Ngân hàng | Viettinbank |
Giá mua tiền mặt | 26,729554.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,764 379.00 |
Giá bán | 28,024 349.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 26,614 -35.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,721 -35.00 |
Giá bán | 27,913 -36.00 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 26,671146.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,760 95.00 |
Giá bán | 28,034 151.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 26,606 -35.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,666 -33.00 |
Giá bán | 27,631 -39.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 26,430 -230.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,520 -170.00 |
Giá bán | 27,950 240.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 26,816 -59.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,816 -59.00 |
Giá bán | 27,486 -59.00 |